Có 1 kết quả:

民情 mín qíng ㄇㄧㄣˊ ㄑㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) circumstances of the people
(2) popular sentiment
(3) the mood of the people
(4) popular customs

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0