Có 1 kết quả:
民情 mín qíng ㄇㄧㄣˊ ㄑㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) circumstances of the people
(2) popular sentiment
(3) the mood of the people
(4) popular customs
(2) popular sentiment
(3) the mood of the people
(4) popular customs
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0